nhem nhẻm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhem nhẻm+
- Without giving one's mouth a rest
- Ăn nhem nhẻm suốt ngày
To eat the whole day long without giving one's mouth a rest
- Nói nhem nhẻm
To speak continuously, to palaver
- Ăn nhem nhẻm suốt ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhem nhẻm"
- Những từ có chứa "nhem nhẻm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
daub slubber identification aim worst high-light smudgy smudginess musical begrime more...
Lượt xem: 674
Từ vừa tra